抖音魔性神曲《Ngay Tho》是来自于越南的一首歌曲,由歌手Tăng Duy Tân和Phong Max演唱。而后,中国内地流行乐女歌手黄龄又与 Tăng Duy Tân合作了中文版,名为《叹》。
《Ngay Tho》这首歌中有一个非常受大家争议的声音,有人觉得是一种无奈时候的叹气声,但是也有人觉得是喘气声。而且不同的人听《Ngay Tho》这首歌,感觉都是不一样的。有网友觉得这首歌给人的感觉是妩媚性感。但也有网友觉得这首歌表达的是孤独,伤感。可能正是因为是一首外文歌,大家听不懂歌词,才会对于这首歌有很多的遐想空间。
Ngay Tho歌词:
Thời gian sẽ chẳng đợi chờ điều gì và cho đến khi ta nhận ra
Tình yêu giống một trò đùa dại khờ
Hay anh quá ngây thơ khi tin vào em
Cánh hoa phai tàn kìa tiếng cơn mưa đang rơi
Lòng bỗng như chơi vơi càng nhớ em không rời
Đã hơn hai giờ nhắm mắt nhưng không mơ
Đầu vẫn đang ngu ngơ chìm đắm trong hững hờ
Từng cuộc gọi mỗi tối làm sao anh
Quên kìa giọng nói em còn vương vấn anh
Thì thầm đâu đó lời nào bên tai vậy
Là lời nói yêu em là người nói điêu
Là do anh ngây thơ tưởng tình là cơn mơ
Là do anh ngây thơ tưởng tình là cơn mơ
Thời gian sẽ chẳng đợi chờ điều gì và cho đến khi ta nhận ra
Tình yêu giống một trò đùa dại khờ
Hay anh quá ngây thơ khi tin vào em
Cánh hoa phai tàn kìa tiếng cơn mưa đang rơi
Lòng bỗng như chơi vơi càng nhớ em không rời
Đã hơn hai giờ nhắm mắt nhưng không mơ
Đầu vẫn đang ngu ngơ chìm đắm trong hững hờ
Từng cuộc gọi mỗi tối làm sao anh
Quên kìa giọng nói em còn vương vấn anh
Thì thầm đâu đó lời nào bên tai vậy
Là lời nói yêu em là người nói điêu
Là do anh ngây thơ tưởng tình là cơn mơ
Là do anh ngây thơ tưởng tình là cơn mơ
Deck The Halls钢琴简谱-Thomas Oliphant演唱
Thomas/Sufjan S《Say Hello》吉他谱
欢乐颂最简单版钢琴简谱-贝多芬 Beethoven演唱
Thought Contagion钢琴简谱-Muse演唱
Beethoven's Silence钢琴简谱-Ernesto Cortazar演唱
Marry Me钢琴简谱-Thomas Rhett演唱
Without Me钢琴简谱-Halsey演唱
Those Everyday Feels钢琴简谱-Kevin Penkin演唱
Die a Happy Man钢琴简谱-Thomas Rhett演唱
Dance with Me钢琴简谱-Diplo Thomas Rhett Young Thug演唱
Ngay Tho钢琴谱-Tăng Duy Tân Phong Max 黄龄
乌梅子酱钢琴谱-李荣浩
我不曾忘记钢琴谱-花园花玲/半甜气泡安小琪/沐霏Moeki_/再见动物园合唱团
Cu Chill Thoi钢琴谱-Chillies Suni Hạ Linh Rhymastic
Ruins钢琴谱-Toby Fox
小丑钢琴谱-毛不易
Flower Dance-花舞钢琴谱
可能钢琴谱:可能西安城墙上有人誓言不分 可能要去到大理才算爱得认真
DNA钢琴谱-防弹少年团
小酒窝钢琴谱-林俊杰、蔡卓妍
Overworld Theme钢琴谱-超级马力欧世界BGM钢琴谱
旅立ちの日に钢琴谱-坂本浩美 高桥浩美
高原雪花钢琴谱-龚耀年
How Great Is Our God钢琴谱-Chris Tomlin 克里斯•汤姆林
花开忘忧钢琴谱-周深